empty words
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: empty words+ Noun
- từ rỗng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
palaver hot air empty talk rhetoric
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "empty words"
- Những từ có chứa "empty words" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngoang ngoảng dốc ống rỗng rỗng tuếch rỗng không suông tình không dốc đả đớt dấp dính more...
Lượt xem: 863